Có 2 kết quả:
拥护 yōng hù ㄧㄨㄥ ㄏㄨˋ • 擁護 yōng hù ㄧㄨㄥ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ủng hộ, giúp đỡ, trợ giúp
Từ điển Trung-Anh
(1) to endorse
(2) to support
(2) to support
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ủng hộ, giúp đỡ, trợ giúp
Từ điển Trung-Anh
(1) to endorse
(2) to support
(2) to support
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0